Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sảng,
thảng,
thương,
xươngTổng nét: 5
Bộ:
nhân 人 (+3 nét)
Hình thái:
⿱人⿷匚一Nét bút:
ノ丶一フ一Thương Hiệt: OSM (人尸一)
Unicode:
U+4EFAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận