Có 1 kết quả:

chung
Âm Hán Việt: chung
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: OCI (人金戈)
Unicode: U+4F00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おおやけ (ōyake), おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

chung

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xúc động
2. hoảng sợ, khiếp sợ

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợ hãi.

Từ ghép 1