Có 2 kết quả:

đồnđộn
Âm Hán Việt: đồn, độn
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丨フ
Thương Hiệt: OPU (人心山)
Unicode: U+4F05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dùn ㄉㄨㄣˋ
Âm Quảng Đông: deon6

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “hỗn đồn” 倱伅.

Từ ghép 1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Độn 沌. Xem Hỗn độn.