Có 1 kết quả:
tẩm
Âm Hán Việt: tẩm
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Hình thái: ⿰亻心
Nét bút: ノ丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: OP (人心)
Unicode: U+4F08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Hình thái: ⿰亻心
Nét bút: ノ丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: OP (人心)
Unicode: U+4F08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xǐn ㄒㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: sam2
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: sam2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sợ sệt
Từ điển Trần Văn Chánh
【伈伈】tẩm tẩm [xênxên] (văn) Vẻ sợ sệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tẩm tẩm 伈伈: Vẻ sợ hãi.