Có 1 kết quả:
phu
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻夫
Nét bút: ノ丨一一ノ丶
Thương Hiệt: OQO (人手人)
Unicode: U+4F15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nôm: phu
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): むすめむこ (musumemuko)
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Nôm: phu
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): むすめむこ (musumemuko)
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phu xe
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa như chữ 夫.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa như chữ 夫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 夫 [fu] nghĩa
⑧ .
⑧ .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người chồng. Như chữ Phu 夫 — Chàng rể.