Có 1 kết quả:
ưu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hơn, xuất sắc
2. nhiều, thừa thãi
2. nhiều, thừa thãi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 優.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tốt đẹp, ưu việt, trội, khá, thừa, hơn: 品學兼優 Phẩm hạnh và học hành đều tốt;
② (cũ) Đào kép, phường chèo.
② (cũ) Đào kép, phường chèo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 優
Từ ghép 10
ưu đàm hoa 优昙花 • ưu điểm 优点 • ưu huệ 优惠 • ưu mỹ 优美 • ưu nhã 优雅 • ưu thế 优势 • ưu tiên 优先 • ưu tú 优秀 • ưu ư 优於 • ưu việt 优越