Có 1 kết quả:
vĩ
giản thể
Từ điển phổ thông
cao to
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 偉.
Từ điển Trần Văn Chánh
To lớn, vĩ đại: 雄偉 Hùng vĩ; 豐功偉績 Công lao to lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 偉
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 4