Có 1 kết quả:

sanh
Âm Hán Việt: sanh
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶フフ
Thương Hiệt: OOSU (人人尸山)
Unicode: U+4F27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cāng ㄘㄤ, chēn ㄔㄣ, chéng ㄔㄥˊ
Âm Nôm: sườn, sương
Âm Quảng Đông: caang4, cong1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

sanh

giản thể

Từ điển phổ thông

1. khiếm nhã
2. gã, thằng cha (khinh bỉ)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 傖.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thằng cha (tiếng gọi khinh bỉ). Xem 寒傖 [hánchen].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 傖