Có 1 kết quả:
nguỵ
giản thể
Từ điển phổ thông
giả, nguỵ
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 僞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giả, giả vờ: 僞造 Giả tạo; 去僞存眞 Bỏ cái giả lấy cái thật; 然則舜僞喜者與? Thế thì ông Thuấn là người giả vờ vui vẻ đó ư? (Mạnh tử: Vạn Chương thượng);
② Nguỵ, không chính thống: 僞朝 Triều ngụy.
② Nguỵ, không chính thống: 僞朝 Triều ngụy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 僞
Từ ghép 7