Có 1 kết quả:

trữ
Âm Hán Việt: trữ
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶丶フ一
Thương Hiệt: OJM (人十一)
Unicode: U+4F2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nôm: trữ
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

trữ

giản thể

Từ điển phổ thông

mong đợi, đứng lâu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 佇.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đứng lâu, đợi lâu (như 佇, bộ 亻).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 佇