Có 1 kết quả:
trữ
giản thể
Từ điển phổ thông
mong đợi, đứng lâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 佇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đứng lâu, đợi lâu (như 佇, bộ 亻).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 佇
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh