Từ điển trích dẫn
1. Nhạc quan.
2. Người diễn tuồng, người đóng vai hề. ☆Tương tự: “hí tử”
戲子, “ưu linh”
優伶, “diễn viên”
演員.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đánh đàn. Nhạc công — Người diễn tuồng. Đào hát, kép hát.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận