Có 1 kết quả:

bình
Âm Hán Việt: bình
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丶ノ一丨
Thương Hiệt: OMFJ (人一火十)
Unicode: U+4F3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つか.う (tsuka.u)
Âm Quảng Đông: ping1, ping4

Tự hình 1

1/1

bình

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sai khiến

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sai khiến, khiến cho.
2. (Danh) Sứ giả.
3. (Danh) Chỉ đầy tớ, người hầu.

Từ điển Thiều Chửu

① Sai khiến.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sai khiến.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sai khiến.