Có 2 kết quả:

sỉtỷ
Âm Hán Việt: sỉ, tỷ
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丶丨フ一
Thương Hiệt: OIR (人戈口)
Unicode: U+4F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji4, ji5

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

sỉ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngu dốt. Đần độn — Một âm là Tỉ. Xem Tỉ.

tỷ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Suy nghĩ sâu xa — Một âm là Sỉ. Xem Sỉ.