Có 1 kết quả:

mại
Âm Hán Việt: mại
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OJD (人十木)
Unicode: U+4F45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ
Âm Quảng Đông: maai6, mui6

Tự hình 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

mại

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khúc nhạc của một dân tộc ít người ở phía Đông của Trung Quốc thời cổ

Từ điển Trần Văn Chánh

Khúc nhạc của một dân tộc ít người ở phía đông Trung Quốc thời cổ.