Có 1 kết quả:

bỉ
Âm Hán Việt: bỉ
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フノ丨フ丶
Thương Hiệt: ODHE (人木竹水)
Unicode: U+4F4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: , bề

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gian tà.

Từ ghép 1