Có 1 kết quả:
thử
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhỏ, địa vị thấp kém
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhỏ, địa vị thấp kém.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé. Ít ỏi. Cũng nói: Thử thử.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1