Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đê lạc
1
/1
低落
đê lạc
Từ điển trích dẫn
1. Xuống thấp. ◇Vương Tây Ngạn
王
西
彥
: “Tại khẩn cấp táo quát đích thủy xa thanh trung, đường thủy nhất thốn nhất thốn địa đê lạc liễu”
在
緊
急
噪
聒
的
水
車
聲
中
,
塘
水
一
寸
一
寸
地
低
落
了
(Ngư quỷ
魚
鬼
).
2. Chỉ trình độ giảm sụt, yếu kém. ◎Như: “tình tự đê lạc”
情
緒
低
落
.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Mạt Lăng hoài cổ - 秣陵懷古
(
Lý Quần Ngọc
)
Bình luận
0