Từ điển phổ thông
âm trầm
Từ điển trích dẫn
1. Danh từ vật lí học: Tiếng thấp, tiếng trầm.
2. Danh từ âm nhạc: Âm trầm, giọng trầm. ◎Như: “đê âm đề cầm” 低音提琴 contrebasse (tiếng Pháp).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng thấp, tiếng trầm — Âm thanh nhỏ.
Bình luận