Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tá lí
1
/1
佐理
tá lí
Từ điển trích dẫn
1. Giúp đỡ.
2. Chức quan ở duới chức chính khanh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giúp đỡ lo việc — Tên một chức quan đứng phó thời xưa.
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記
(
Chu Văn Thường
)
•
Tống Hứa Đường tiên bối chi Quan Kinh huyện - 送許棠先輩之官涇縣
(
Trịnh Cốc
)
Bình luận
0