Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
hà thì
•
hà thời
1
/2
何時
hà thì
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lúc nào, bao giờ
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dữ tử Nghiễm đẳng sơ - 與子儼等疏
(
Đào Tiềm
)
•
Đông Pha bát thủ kỳ 1 - 東坡八首其一
(
Tô Thức
)
•
Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史
(
Mao Trạch Đông
)
•
Hoán khê sa (Nhuyễn thảo bình sa quá vũ tân) - 浣溪沙(軟草平沙過雨新)
(
Tô Thức
)
•
My trung mạn hứng - 縻中漫興
(
Nguyễn Du
)
•
Phụng vãng chư xứ tuyên thiết các đội dân binh - 奉往諸處宣設各隊民兵
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 14 - 秦州雜詩其十四
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 19 - 秦州雜詩其十九
(
Đỗ Phủ
)
•
Tích hoa tứ luật bộ Tương Châu Tàng Xuân viên chủ nhân vận kỳ 2 - 惜花四律步湘州藏春園主人韻其二
(
Lỗ Tấn
)
•
Vô đề (Môn đối vân tiêu bích ngọc lưu) - 無題(門對雲霄碧玉流)
(
Vương Ấu Ngọc
)
Bình luận
0
何時
hà thời
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lúc nào, bao giờ
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Vương sứ quân hối nhật phiếm giang tựu Hoàng gia đình tử kỳ 1 - 陪王使君晦日泛江就黃家亭子其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Tống nhân hoạ thuỵ khuyển - 題宋人畫睡犬
(
Từ Vị
)
•
Giao Châu sứ hoàn cảm sự kỳ 2 - 交州使還感事其二
(
Trần Phu
)
•
Hoán khê sa (Nhuyễn thảo bình sa quá vũ tân) - 浣溪沙(軟草平沙過雨新)
(
Tô Thức
)
•
Mộng du Thiên Mụ ngâm lưu biệt - 夢遊天姥吟留別
(
Lý Bạch
)
•
Quận trung ngôn hoài - 郡中言懷
(
Dương Sĩ Ngạc
)
•
Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二
(
Tào Tháo
)
•
Thu sơn - 秋山
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thứ Triều Tiên quốc Từ tể tướng thi vận - 次朝鮮國徐宰相詩韻
(
Lương Như Hộc
)
•
Trường ca hành kỳ 1 - 長歌行其一
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0