Có 1 kết quả:

phật quốc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ đất chỗ Phật ở, chỉ “Thiên Trúc” 天竺, tức Ấn Độ cổ. ◇Duy Ma Kinh lược sớ 維摩經略疏: “Ngôn Phật quốc giả, Phật sở cư vực, cố danh Phật quốc” 卷一 言佛國者, 佛所居域, 故名佛國 (Quyển nhất).
2. Thế giới do Phật hóa độ. ◇Đại Bảo Tích Kinh 大寶積經: “Phục thứ, Xá Lợi Phất, bỉ Phật thế giới công đức trang nghiêm, vô lượng Phật quốc tất vô dữ đẳng” 復次, 舍利弗, 彼佛世界功德莊嚴, 無量佛國悉無與等 (Phật sát công đức trang nghiêm phẩm 佛剎功德莊嚴品).
3. Quốc gia lấy Phật giáo làm quốc giáo.
4. Chỉ ngôi chùa. ◇Đái Thúc Luân 戴叔倫: “Phật quốc tam thu biệt, Vân đài ngũ sắc liên” 佛國三秋別, 雲臺五色連 (Kí thiền sư tự hoa thượng nhân thứ vận 寄禪師寺華上人次韻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi Phật ở. Nước Phật — Củng chỉ nước Ấn Độ, quê hương của đức Phật.

Một số bài thơ có sử dụng