Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phật thủ
1
/1
佛手
phật thủ
Từ điển trích dẫn
1. Tức cây “phật thủ cam” 佛手柑, quả to có từng ngón dài từ 10 đến 16 phân như ngón tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tay Phật — Tên một thứ trái cây, vỏ mọc dài ra như hình các ngón tay. Ta cũng gọi là trái Phật thủ.