Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phật hải
1
/1
佛海
phật hải
Từ điển trích dẫn
1. Cảnh giới Phật đà rộng lớn vô biên như biển cả. ◇Lương Vũ Đế 梁武帝: “Dẫn nhập tuệ lưu, đồng quy Phật hải” 引入慧流, 同歸佛海 (Kim cương bát nhã sám văn 金剛般若懺文).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ giáo lí của Phật ( to lớn như biển ).