Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phật môn
1
/1
佛門
phật môn
Từ điển trích dẫn
1. Phật giáo.
2. Nhà chùa.
3. ☆Tương tự: “không môn” 空門, “Phật gia” 佛家.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cửa Phật. Chỉ giáo lí nhà Phật — Cũng chỉ chùa Phật.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phổ khuyến niệm Phật kỳ 1 - 普勸念佛其一
(
Ưu Đàm đại sư
)
Bình luận
0