Có 3 kết quả:
cừ • cử • cự
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. kênh, ngòi
2. to lớn
3. hắn, người đó
2. to lớn
3. hắn, người đó
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nó (như 渠, bộ氵).
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nó. Hắn. Cũng đọc Cự.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nó, hắn ( tiếng địa phương Quảng Đông ).