Có 3 kết quả:
cừ • cử • cự
phồn thể
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nó. Hắn. Cũng đọc Cự.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nó, hắn ( tiếng địa phương Quảng Đông ).
phồn thể
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng