Có 3 kết quả:
dong • dung • dụng
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻用
Nét bút: ノ丨ノフ一一丨
Thương Hiệt: OBQ (人月手)
Unicode: U+4F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yóng ㄧㄨㄥˊ, yòng ㄧㄨㄥˋ
Âm Nôm: dung, nhúng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: jung6
Âm Nôm: dung, nhúng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: jung6
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 佣 (1);
② Người làm thuê, người giúp việc nhà.
② Người làm thuê, người giúp việc nhà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 傭
Từ điển Trần Văn Chánh
Thuê. 【佣工】 dung công [yonggong] (cũ) Người làm thuê. Xem 佣 [yòng].
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【佣金】dụng kim [yòngjin] (Tiền) hoa hồng, thù lao. Xem 佣 [yong].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Dụng kim 佣金.
Từ ghép 1