Có 1 kết quả:

ngoã
Âm Hán Việt: ngoã
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: OMVN (人一女弓)
Unicode: U+4F64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨㄚˇ
Âm Quảng Đông: ngaa5

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ngoã

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(như: kha ngoã 佧佤)

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên dân tộc: 佤族 Dân tộc Va (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).

Từ ghép 1