Có 1 kết quả:

thiêm
Âm Hán Việt: thiêm
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: OMFM (人一火一)
Unicode: U+4F65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nôm: thiêm
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thiêm

giản thể

Từ điển phổ thông

đều, cùng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 僉.