Có 1 kết quả:

kha
Âm Hán Việt: kha
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨一一丨丶
Thương Hiệt: OYMY (人卜一卜)
Unicode: U+4F67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄎㄚˇ
Âm Quảng Đông: kaa1, kaa2

Tự hình 2

1/1

kha

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: kha ngoã 佧佤)

Từ điển Trần Văn Chánh

【佧佤族】Kha ngoã tộc [Kăwăzú] Dân tộc Ka-va. Nay gọi 佤族 [Wăzú] Dân tộc Va (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).

Từ ghép 1