Có 1 kết quả:

hồi
Âm Hán Việt: hồi
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: OWR (人田口)
Unicode: U+4F6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ, huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): さまよ.う (samayo.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wui4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

hồi

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: bồi hồi 徘徊)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hồi 徊.

Từ ghép 1