Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sử nữ
1
/1
使女
sử nữ
Từ điển trích dẫn
1. Con hầu, tì nữ. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Kì dư gia đồng sử nữ tận hành sát tận, chỉ lưu đắc Vương thị nhất cá” 其餘家僮使女盡行殺盡, 只留得王氏一個 (Quyển nhị thập thất).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch đầu ngâm - 白頭吟
(
Lý Bạch
)
•
Phụ tân hành - 負薪行
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0