Có 1 kết quả:

lai trước

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Gì đấy, đấy mà. § Trợ động từ, dùng ở cuối câu, biểu thị hành vi hoặc sự tình đã xảy ra, đã hoàn thành. ◎Như: “tha thuyết thập ma lai trước?” 他說什麼來著 anh ta nói gì đấy? ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Na nhất tao nhi nhĩ giá ma tiểu tâm lai trước! Hựu bất tri thị lai tác nhĩ báo thần đích” 那一遭兒你這麼小心來著! 又不知是來作耳報神的 (Đệ tứ thập thất hồi) Sao trước kia không thấy mày cẩn thận như thế? Lại không biết đến đây để lắng tin báo thần gì đó.