Có 1 kết quả:

thị

1/1

thị

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thân cận, gần gũi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trông nom, săn sóc, dưỡng. ◎Như: “phục thị bệnh nhân yêu hữu nại tâm” 服侍病人要有耐心 săn sóc người bệnh cần phải có lòng nhẫn nại. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Nhân nhân chi đắc di, dĩ dưỡng tật thị lão dã” 仁人之得飴, 以養疾侍老也 (Dị dụng 異用).
2. (Động) Hầu hạ, phục dịch. ◎Như: “thị tọa” 侍坐 ngồi hầu. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Thượng chí trụ trì Chân Nhân, hạ cập đạo đồng thị tòng” 上至住持真人,下及道童侍從 (Đệ nhất hồi) Trên thì có Chân Nhân trụ trì, dưới thì có các đạo đồng theo hầu.
3. (Danh) Người hầu. ◎Như: “nội thị” 內侍 kẻ hầu trong, “nữ thị” 女侍 người hầu gái.
4. (Danh) Nói tắt của “thị sanh” 侍生: (1) Tiếng nhún mình của kẻ dưới nói với bề trên. (2) Người vào viện Hàn Lâm sau người ba khoa tự xưng là “thị sanh”.
5. (Danh) Họ “Thị”.

Từ điển Thiều Chửu

① Hầu, như thị toạ 侍坐 ngồi hầu.
② Kẻ hầu, như nội thị 內侍 kẻ hầu trong.
③ Lời nói nhún mình của kẻ dưới nói với bề trên, như thị sinh 侍生 vào hàn lâm sau người ba khoa thì tự xưng là thị sinh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Hầu hạ, săn sóc: 服侍病人 Săn sóc người bệnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kẻ dưới theo hầu người trên — Hầu hạ.

Từ ghép 16