Từ điển trích dẫn
1. Phụng dưỡng, hầu hạ. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: “Cổ giả, tử phụ cung sự cữu cô, đán tịch tại trắc” 古者, 子婦供事舅姑, 旦夕在側 (Thư chứng 書證) Ngày xưa, vợ của con phụng dưỡng cha mẹ chồng, ngày đêm ở bên cạnh.
2. Tên chức quan, đại khái như chức “thư lại” 書吏.
Bình luận