Có 1 kết quả:
trinh
giản thể
Từ điển phổ thông
thăm dò, do thám, điều tra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 偵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Điều tra, thám thính, rình rập (để xem xét): 進行偵柦 Tiến hành điều tra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 偵
Từ ghép 1