Có 1 kết quả:

tiện huyết

1/1

tiện huyết

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đại tiện ra máup

Từ điển trích dẫn

1. Đại tiện ra máu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

đái hoặc ỉa ra máu.