Có 2 kết quả:

ngu
Âm Hán Việt: ngu,
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: ORVK (人口女大)
Unicode: U+4FC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 1

Dị thể 4

1/2

ngu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

To lớn — Tốt đẹp.

phồn thể

Từ điển phổ thông

cao lớn, to lớn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) To lớn, cao lớn.