Có 1 kết quả:

ấp
Âm Hán Việt: ấp
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: ORAU (人口日山)
Unicode: U+4FCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), チュウ (chū), ジュウ (jū), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Quảng Đông: jap1

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Ấp ấp 俋俋.

Từ ghép 1