Có 1 kết quả:
ấp
Âm Hán Việt: ấp
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái: ⿰亻邑
Nét bút: ノ丨丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: ORAU (人口日山)
Unicode: U+4FCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái: ⿰亻邑
Nét bút: ノ丨丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: ORAU (人口日山)
Unicode: U+4FCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), チュウ (chū), ジュウ (jū), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Quảng Đông: jap1
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Quảng Đông: jap1
Tự hình 1
Bình luận 0