1. Gìn giữ sự vật tiếp tục tồn tại, không bị tổn thất hoặc biến hóa (tính chất, ý nghĩa, tác phong...). ◎Như: “bảo tồn cổ tích”
保存古跡 bảo tồn di tích xưa.
2. ☆Tương tự: “bảo quản”
保管, “bảo tàng”
保藏, “lưu tồn”
留存. ★Tương phản: “phế khí”
廢棄, “tiêu hủy”
銷毀, “xả khí”
捨棄.