Có 1 kết quả:

bảo hộ

1/1

bảo hộ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bảo hộ, che chở, bảo vệ

Từ điển trích dẫn

1. Che chở giữ gìn. ☆Tương tự: “bảo vệ” 保衛, “tí hộ” 庇護, “đản hộ” 袒護, “hãn vệ” 捍衛, “hộ vệ” 護衛, “hồi hộ” 回護.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Che chở giữ gìn.