Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tín nghĩa
1
/1
信義
tín nghĩa
Từ điển trích dẫn
1. Tin tưởng và đạo nghĩa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thành thật đáng tin và ăn ở theo đạo phải.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Kinh Hào Môn cựu chiến địa ngẫu thành - 經豪門舊戰地偶成
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0