Có 2 kết quả:

thùtrù
Âm Hán Việt: thù, trù
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 寿
Nét bút: ノ丨一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: OQKI (人手大戈)
Unicode: U+4FE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Âm Nôm: thù
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

thù

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bạn, đồng bạn: 儔侣 Người cùng bọn, bạn đời.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 儔

trù

giản thể

Từ điển phổ thông

lũ, bọn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 儔.