Có 1 kết quả:

nghiễm
Âm Hán Việt: nghiễm
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丨丶ノ一ノ
Thương Hiệt: OMTH (人一廿竹)
Unicode: U+4FE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nôm: nghiễm
Âm Quảng Đông: jim5

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

nghiễm

giản thể

Từ điển phổ thông

kinh sợ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 儼.

Từ điển Trần Văn Chánh

【儼然】 nghiễm nhiên [yănrán] (văn) ① Trang nghiêm, nghiễm nhiên: 望之儼然 Trông rất trang nghiêm (uy nghiêm);
② Chỉnh tề, gọn gàng, ngăn nắp: 屋舍儼然 Nhà cửa chỉnh tề;
③ Giống hệt, giống đặc: 這孩子說起話來儼然是個大人 Đứa bé này nói chuyện giống hệt người lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 儼

Từ ghép 1