Có 1 kết quả:
lưỡng
giản thể
Từ điển phổ thông
tài, khéo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 倆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 倆
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) ① Hai (người), đôi: 咱倆 Hai chúng mình, đôi ta; 你們倆 Hai anh (chị);
② Chút ít, vài ba: 有倆錢兒 Có chút ít tiền; 只有這麼倆人 Chỉ có vài ba người thế này. Xem 倆 [liăng].
② Chút ít, vài ba: 有倆錢兒 Có chút ít tiền; 只有這麼倆人 Chỉ có vài ba người thế này. Xem 倆 [liăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 伎倆 [jìliăng]. Xem 倆 [liă].
Từ ghép 1