Có 2 kết quả:
lai • lại
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên (Trung Quốc)
2. kỹ nữ
2. kỹ nữ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 倈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 倈
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Như 來;
② 【倈兒】lai nhi [láir] Đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên;
③ 【倈子】lai tử [láizi] kĩ nữ.
② 【倈兒】lai nhi [láir] Đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên;
③ 【倈子】lai tử [láizi] kĩ nữ.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
An ủi (như 徠 (2), bộ 彳).