Có 1 kết quả:

tu nghiệp

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Xây dựng công nghiệp.
2. Học tập, nghiên cứu về ngành nghề.
3. Ngày nay gọi học sinh ở trường là “tu nghiệp”. ◎Như: “tu nghiệp chứng thư” 修業證書.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sửa chữa học hỏi cho thêm rành nghề.