Có 1 kết quả:

phủ ngưỡng chi gian

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trong khoảng một thời gian rất ngắn, trong chớp mắt. Ý nói khoảng thời gian rất ngắn ngủi. ◎Như: “phủ ngưỡng chi gian, dĩ thành trần tích” 俯仰之間, 已成陳跡 trong chớp mắt đã thành dấu vết xưa.