Có 1 kết quả:
bổng
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻奉
Nét bút: ノ丨一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: OQKQ (人手大手)
Unicode: U+4FF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ
Âm Nôm: bóng, bống, phỗng, vụng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung2, fung6
Âm Nôm: bóng, bống, phỗng, vụng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung2, fung6
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bổng lộc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bổng lộc. ◎Như: “tân bổng” 薪俸 lương bổng.
Từ điển Thiều Chửu
① Bổng lộc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bổng lộc: 薪俸 Lương bổng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Số tiền hàng tháng cấp cho quan lại, tính theo đẳng trật, chức vụ.
Từ ghép 10