Có 1 kết quả:

hân
Âm Hán Việt: hân
Tổng nét: 10
Bộ: nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノノ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: OHLO (人竹中人)
Unicode: U+4FFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vui mừng. Như chữ Hân 惞.