Có 1 kết quả:

trành trành

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lông bông, không biết đi đâu. ◎Như: “trành trành vô sở tri” 倀倀無所知 lông bông chẳng có đường lối nào. ◇Vương Thao 王韜: “Chánh lự di dạ trành trành hà chi, vô sở trú túc” 正慮夤夜倀倀何之, 無所駐足 (Yểu nương tái thế 窅娘再世) Đúng lúc đang lo đêm khuya lông bông không biết có chỗ nào trú ngụ.